Có 2 kết quả:
器官捐献者 qì guān juān xiàn zhě ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢ ㄐㄩㄢ ㄒㄧㄢˋ ㄓㄜˇ • 器官捐獻者 qì guān juān xiàn zhě ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢ ㄐㄩㄢ ㄒㄧㄢˋ ㄓㄜˇ
Từ điển Trung-Anh
organ donor
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
organ donor
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0